add vi pages
This commit is contained in:
parent
8d8d0d59df
commit
21fd0a12f9
|
@ -1,10 +1,10 @@
|
||||||
---
|
---
|
||||||
title: Các khái niệm nền tảng của Cloud Controller Manager
|
title: Các khái niệm nền tảng của Cloud Controller Manager
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
weight: 40
|
weight: 40
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Khái niệm Cloud Controller Manager (CCM) (để tránh nhầm lẫn với bản binary build cùng tên) được định nghĩa riêng biệt để cho phép các bên cung cấp dịch vụ cloud và thành phần chính của Kubernetes phát triển độc lập với nhau. CCM chạy đồng thời với những thành phần khác thuộc máy chủ của một cluster như Controller Manager của Kubernetes, API server, và Scheduler. Nó cũng có thể đóng vai trò như một addon cho Kubernetes.
|
Khái niệm Cloud Controller Manager (CCM) (để tránh nhầm lẫn với bản binary build cùng tên) được định nghĩa riêng biệt để cho phép các bên cung cấp dịch vụ cloud và thành phần chính của Kubernetes phát triển độc lập với nhau. CCM chạy đồng thời với những thành phần khác thuộc máy chủ của một cluster như Controller Manager của Kubernetes, API server, và Scheduler. Nó cũng có thể đóng vai trò như một addon cho Kubernetes.
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -16,9 +16,9 @@ Dưới đây là kiến trúc của một Kubernetes cluster khi không đi cù
|
||||||
|
|
||||||

|

|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
|
|
||||||
## Thiết kế
|
## Thiết kế
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -238,4 +238,4 @@ Sau đây là danh sách các nhà cung cấp dịch vụ cloud đã triển kha
|
||||||
|
|
||||||
Hướng dẫn chi tiết cho việc cấu hình và chạy CCM được cung cấp tại [đây](/docs/tasks/administer-cluster/running-cloud-controller/#cloud-controller-manager).
|
Hướng dẫn chi tiết cho việc cấu hình và chạy CCM được cung cấp tại [đây](/docs/tasks/administer-cluster/running-cloud-controller/#cloud-controller-manager).
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -2,18 +2,18 @@
|
||||||
reviewers:
|
reviewers:
|
||||||
- huynguyennovem
|
- huynguyennovem
|
||||||
title: Các biến môi trường của Container
|
title: Các biến môi trường của Container
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
weight: 20
|
weight: 20
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Trang này mô tả các tài nguyên có sẵn cho các Containers trong môi trường Container.
|
Trang này mô tả các tài nguyên có sẵn cho các Containers trong môi trường Container.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
|
|
||||||
## Môi trường container
|
## Môi trường container
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -52,12 +52,13 @@ FOO_SERVICE_PORT=<port mà service đang chạy>
|
||||||
Các services có địa chỉ IP và có sẵn cho Container thông qua DNS
|
Các services có địa chỉ IP và có sẵn cho Container thông qua DNS
|
||||||
nếu [DNS addon](http://releases.k8s.io/{{< param "githubbranch" >}}/cluster/addons/dns/) được enable.
|
nếu [DNS addon](http://releases.k8s.io/{{< param "githubbranch" >}}/cluster/addons/dns/) được enable.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture whatsnext %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "whatsnext" %}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
* Tìm hiểu thêm về [Container lifecycle hooks](/docs/concepts/containers/container-lifecycle-hooks/).
|
* Tìm hiểu thêm về [Container lifecycle hooks](/docs/concepts/containers/container-lifecycle-hooks/).
|
||||||
* Trải nhiệm thực tế
|
* Trải nhiệm thực tế
|
||||||
[attaching handlers to Container lifecycle events](/docs/tasks/configure-pod-container/attach-handler-lifecycle-event/).
|
[attaching handlers to Container lifecycle events](/docs/tasks/configure-pod-container/attach-handler-lifecycle-event/).
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -2,19 +2,19 @@
|
||||||
reviewers:
|
reviewers:
|
||||||
- huynguyennovem
|
- huynguyennovem
|
||||||
title: Container Lifecycle Hooks
|
title: Container Lifecycle Hooks
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
weight: 30
|
weight: 30
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Trang này mô tả cách mà kubelet quản lý các Container có thể sử dụng framework Container lifecycle hook để
|
Trang này mô tả cách mà kubelet quản lý các Container có thể sử dụng framework Container lifecycle hook để
|
||||||
chạy mã nguồn được kích hoạt bởi các sự kiện trong lifecycle của nó.
|
chạy mã nguồn được kích hoạt bởi các sự kiện trong lifecycle của nó.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
|
|
||||||
## Tổng quan
|
## Tổng quan
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -111,13 +111,14 @@ Events:
|
||||||
1m 22s 2 {kubelet gke-test-cluster-default-pool-a07e5d30-siqd} spec.containers{main} Warning FailedPostStartHook
|
1m 22s 2 {kubelet gke-test-cluster-default-pool-a07e5d30-siqd} spec.containers{main} Warning FailedPostStartHook
|
||||||
```
|
```
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture whatsnext %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "whatsnext" %}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
* Xem thêm về [Container environment](/docs/concepts/containers/container-environment-variables/).
|
* Xem thêm về [Container environment](/docs/concepts/containers/container-environment-variables/).
|
||||||
* Kinh nghiệm thực hành
|
* Kinh nghiệm thực hành
|
||||||
[gắn các trình xử lý vào các sự kiện trong lifecycle của Container](/docs/tasks/configure-pod-container/attach-handler-lifecycle-event/).
|
[gắn các trình xử lý vào các sự kiện trong lifecycle của Container](/docs/tasks/configure-pod-container/attach-handler-lifecycle-event/).
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
|
@ -2,18 +2,18 @@
|
||||||
reviewers:
|
reviewers:
|
||||||
- huynguyennovem
|
- huynguyennovem
|
||||||
title: Kubernetes là gì
|
title: Kubernetes là gì
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
weight: 10
|
weight: 10
|
||||||
card:
|
card:
|
||||||
name: concepts
|
name: concepts
|
||||||
weight: 10
|
weight: 10
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
Trang tổng quan của Kubernetes.
|
Trang tổng quan của Kubernetes.
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
Kubernetes là một nền tảng nguồn mở, khả chuyển, có thể mở rộng để quản lý các ứng dụng được đóng gói và các service, giúp thuận lợi trong việc cấu hình và tự động hoá việc triển khai ứng dụng. Kubernetes là một hệ sinh thái lớn và phát triển nhanh chóng. Các dịch vụ, sự hỗ trợ và công cụ có sẵn rộng rãi.
|
Kubernetes là một nền tảng nguồn mở, khả chuyển, có thể mở rộng để quản lý các ứng dụng được đóng gói và các service, giúp thuận lợi trong việc cấu hình và tự động hoá việc triển khai ứng dụng. Kubernetes là một hệ sinh thái lớn và phát triển nhanh chóng. Các dịch vụ, sự hỗ trợ và công cụ có sẵn rộng rãi.
|
||||||
|
|
||||||
Tên gọi Kubernetes có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý nghĩa là người lái tàu hoặc hoa tiêu. Google mở mã nguồn Kubernetes từ năm 2014. Kubernetes xây dựng dựa trên [một thập kỷ rưỡi kinh nghiệm mà Google có được với việc vận hành một khối lượng lớn workload trong thực tế](https://ai.google/research/pubs/pub43438), kết hợp với các ý tưởng và thực tiễn tốt nhất từ cộng đồng.
|
Tên gọi Kubernetes có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có ý nghĩa là người lái tàu hoặc hoa tiêu. Google mở mã nguồn Kubernetes từ năm 2014. Kubernetes xây dựng dựa trên [một thập kỷ rưỡi kinh nghiệm mà Google có được với việc vận hành một khối lượng lớn workload trong thực tế](https://ai.google/research/pubs/pub43438), kết hợp với các ý tưởng và thực tiễn tốt nhất từ cộng đồng.
|
||||||
|
@ -82,9 +82,10 @@ Kubernetes:
|
||||||
* Không cung cấp cũng như áp dụng bất kỳ cấu hình toàn diện, bảo trì, quản lý hoặc hệ thống tự phục hồi.
|
* Không cung cấp cũng như áp dụng bất kỳ cấu hình toàn diện, bảo trì, quản lý hoặc hệ thống tự phục hồi.
|
||||||
* Ngoài ra, Kubernetes không phải là một hệ thống điều phối đơn thuần. Trong thực tế, nó loại bỏ sự cần thiết của việc điều phối. Định nghĩa kỹ thuật của điều phối là việc thực thi một quy trình công việc được xác định: đầu tiên làm việc A, sau đó là B rồi sau chót là C. Ngược lại, Kubernetes bao gồm một tập các quy trình kiểm soát độc lập, có thể kết hợp, liên tục điều khiển trạng thái hiện tại theo trạng thái mong muốn đã cho. Nó không phải là vấn đề làm thế nào bạn có thể đi được từ A đến C. Kiểm soát tập trung cũng không bắt buộc. Điều này dẫn đến một hệ thống dễ sử dụng hơn, mạnh mẽ hơn, linh hoạt hơn và có thể mở rộng.
|
* Ngoài ra, Kubernetes không phải là một hệ thống điều phối đơn thuần. Trong thực tế, nó loại bỏ sự cần thiết của việc điều phối. Định nghĩa kỹ thuật của điều phối là việc thực thi một quy trình công việc được xác định: đầu tiên làm việc A, sau đó là B rồi sau chót là C. Ngược lại, Kubernetes bao gồm một tập các quy trình kiểm soát độc lập, có thể kết hợp, liên tục điều khiển trạng thái hiện tại theo trạng thái mong muốn đã cho. Nó không phải là vấn đề làm thế nào bạn có thể đi được từ A đến C. Kiểm soát tập trung cũng không bắt buộc. Điều này dẫn đến một hệ thống dễ sử dụng hơn, mạnh mẽ hơn, linh hoạt hơn và có thể mở rộng.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture whatsnext %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "whatsnext" %}}
|
||||||
|
|
||||||
* Xem thêm về [các thành phần của Kubernetes](/docs/concepts/overview/components/)
|
* Xem thêm về [các thành phần của Kubernetes](/docs/concepts/overview/components/)
|
||||||
* Sẵn sàng [bắt đầu](/docs/setup/)?
|
* Sẵn sàng [bắt đầu](/docs/setup/)?
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -1,19 +1,19 @@
|
||||||
---
|
---
|
||||||
title: Các phiên bản được hỗ trợ của tài liệu Kubernetes
|
title: Các phiên bản được hỗ trợ của tài liệu Kubernetes
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
card:
|
card:
|
||||||
name: about
|
name: about
|
||||||
weight: 10
|
weight: 10
|
||||||
title: Các phiên bản được hỗ trợ của tài liệu Kubernetes
|
title: Các phiên bản được hỗ trợ của tài liệu Kubernetes
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Trang web này lưu tài liệu của phiên bản hiện tại và bốn phiên bản trước của Kubernetes.
|
Trang web này lưu tài liệu của phiên bản hiện tại và bốn phiên bản trước của Kubernetes.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
|
|
||||||
## Phiên bản hiện tại
|
## Phiên bản hiện tại
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -24,4 +24,4 @@ Phiên bản hiện tại là
|
||||||
|
|
||||||
{{< versions-other >}}
|
{{< versions-other >}}
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -2,21 +2,21 @@
|
||||||
title: kubectl Cheat Sheet
|
title: kubectl Cheat Sheet
|
||||||
reviewers:
|
reviewers:
|
||||||
- ngtuna
|
- ngtuna
|
||||||
content_template: templates/concept
|
content_type: concept
|
||||||
card:
|
card:
|
||||||
name: reference
|
name: reference
|
||||||
weight: 30
|
weight: 30
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Xem thêm: [Kubectl Overview](/docs/reference/kubectl/overview/) và [JsonPath Guide](/docs/reference/kubectl/jsonpath).
|
Xem thêm: [Kubectl Overview](/docs/reference/kubectl/overview/) và [JsonPath Guide](/docs/reference/kubectl/jsonpath).
|
||||||
|
|
||||||
Trang này là trang tổng quan của lệnh `kubectl`.
|
Trang này là trang tổng quan của lệnh `kubectl`.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture body %}}
|
|
||||||
|
<!-- body -->
|
||||||
|
|
||||||
# kubectl - Cheat Sheet
|
# kubectl - Cheat Sheet
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -365,9 +365,10 @@ Verbosity | Description
|
||||||
`--v=8` | Hiển thị nội dung HTTP request.
|
`--v=8` | Hiển thị nội dung HTTP request.
|
||||||
`--v=9` | Hiển thị nội dung HTTP request mà không cắt ngắn nội dung.
|
`--v=9` | Hiển thị nội dung HTTP request mà không cắt ngắn nội dung.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture whatsnext %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "whatsnext" %}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
* Đọc thêm về [Tổng quan kubectl](/docs/reference/kubectl/overview/).
|
* Đọc thêm về [Tổng quan kubectl](/docs/reference/kubectl/overview/).
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -377,4 +378,4 @@ Verbosity | Description
|
||||||
|
|
||||||
* Xem thêm bản cộng đồng [kubectl cheatsheets](https://github.com/dennyzhang/cheatsheet-kubernetes-A4).
|
* Xem thêm bản cộng đồng [kubectl cheatsheets](https://github.com/dennyzhang/cheatsheet-kubernetes-A4).
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
||||||
reviewers:
|
reviewers:
|
||||||
- truongnh1992
|
- truongnh1992
|
||||||
title: Cài đặt và cấu hình kubectl
|
title: Cài đặt và cấu hình kubectl
|
||||||
content_template: templates/task
|
content_type: task
|
||||||
weight: 10
|
weight: 10
|
||||||
card:
|
card:
|
||||||
name: tasks
|
name: tasks
|
||||||
|
@ -10,15 +10,16 @@ card:
|
||||||
title: Install kubectl
|
title: Install kubectl
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
Công cụ command-line trong Kubernetes, [kubectl](/docs/user-guide/kubectl/), cho phép bạn thực thi các câu lệnh trong Kubernetes clusters. Bạn có thể sử dụng kubectl để triển khai các ứng dụng, theo dõi và quản lý tài nguyên của cluster, và xem log. Để biết các thao tác của kubectl, truy cập tới [Tổng quan về kubectl](/docs/reference/kubectl/overview/).
|
Công cụ command-line trong Kubernetes, [kubectl](/docs/user-guide/kubectl/), cho phép bạn thực thi các câu lệnh trong Kubernetes clusters. Bạn có thể sử dụng kubectl để triển khai các ứng dụng, theo dõi và quản lý tài nguyên của cluster, và xem log. Để biết các thao tác của kubectl, truy cập tới [Tổng quan về kubectl](/docs/reference/kubectl/overview/).
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture prerequisites %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "prerequisites" %}}
|
||||||
|
|
||||||
Bạn cần phải sử dụng phiên bản kubectl sai lệch không quá một phiên bản với version của cluster. Ví dụ, một client v1.2 nên được hoạt động với master v1.1, v1.2 và v1.3. Sử dụng phiên bản mới nhất của kubectl giúp tránh được các vấn đề không lường trước được.
|
Bạn cần phải sử dụng phiên bản kubectl sai lệch không quá một phiên bản với version của cluster. Ví dụ, một client v1.2 nên được hoạt động với master v1.1, v1.2 và v1.3. Sử dụng phiên bản mới nhất của kubectl giúp tránh được các vấn đề không lường trước được.
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture steps %}}
|
|
||||||
|
<!-- steps -->
|
||||||
|
|
||||||
## Cài đặt kubectl trên Linux
|
## Cài đặt kubectl trên Linux
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -463,7 +464,7 @@ compinit
|
||||||
{{% /tab %}}
|
{{% /tab %}}
|
||||||
{{< /tabs >}}
|
{{< /tabs >}}
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture Tiếp theo %}}
|
{{% capture Tiếp theo %}}
|
||||||
* [Cài đặt Minikube](/docs/tasks/tools/install-minikube/)
|
* [Cài đặt Minikube](/docs/tasks/tools/install-minikube/)
|
||||||
|
@ -471,4 +472,4 @@ compinit
|
||||||
* [Tìm hiểu cách khởi chạy và hiển thị ứng dụng của bạn.](/docs/tasks/access-application-cluster/service-access-application-cluster/)
|
* [Tìm hiểu cách khởi chạy và hiển thị ứng dụng của bạn.](/docs/tasks/access-application-cluster/service-access-application-cluster/)
|
||||||
* Nếu bạn cần quyền truy cập vào một cluster mà bạn không tạo, hãy xem [tài liệu Sharing Cluster Access](/docs/tasks/access-application-cluster/configure-access-multiple-clusters/).
|
* Nếu bạn cần quyền truy cập vào một cluster mà bạn không tạo, hãy xem [tài liệu Sharing Cluster Access](/docs/tasks/access-application-cluster/configure-access-multiple-clusters/).
|
||||||
* Đọc [tài liệu tham khảo của kubectl](/docs/reference/kubectl/kubectl/)
|
* Đọc [tài liệu tham khảo của kubectl](/docs/reference/kubectl/kubectl/)
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
|
@ -1,19 +1,20 @@
|
||||||
---
|
---
|
||||||
title: Cài đặt Minikube
|
title: Cài đặt Minikube
|
||||||
content_template: templates/task
|
content_type: task
|
||||||
weight: 20
|
weight: 20
|
||||||
card:
|
card:
|
||||||
name: tasks
|
name: tasks
|
||||||
weight: 10
|
weight: 10
|
||||||
---
|
---
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture overview %}}
|
<!-- overview -->
|
||||||
|
|
||||||
Tài liệu này sẽ hướng dẫn các bạn cách cài đặt [Minikube](/docs/tutorials/hello-minikube), một công cụ chạy một Kubernetes cluster chỉ gồm một node trong một máy ảo (VM) trên máy tính của bạn.
|
Tài liệu này sẽ hướng dẫn các bạn cách cài đặt [Minikube](/docs/tutorials/hello-minikube), một công cụ chạy một Kubernetes cluster chỉ gồm một node trong một máy ảo (VM) trên máy tính của bạn.
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture prerequisites %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "prerequisites" %}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
{{< tabs name="minikube_before_you_begin" >}}
|
{{< tabs name="minikube_before_you_begin" >}}
|
||||||
{{% tab name="Linux" %}}
|
{{% tab name="Linux" %}}
|
||||||
|
@ -53,9 +54,9 @@ Hyper-V Requirements: A hypervisor has been detected. Features required for
|
||||||
{{% /tab %}}
|
{{% /tab %}}
|
||||||
{{< /tabs >}}
|
{{< /tabs >}}
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture steps %}}
|
|
||||||
|
<!-- steps -->
|
||||||
|
|
||||||
# Cài đặt minikube
|
# Cài đặt minikube
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -184,13 +185,14 @@ Sau khi Minikube hoàn tất việc cài đặt, hãy đóng CLI hiện tại v
|
||||||
{{< /tabs >}}
|
{{< /tabs >}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
{{% capture whatsnext %}}
|
|
||||||
|
## {{% heading "whatsnext" %}}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
* [Chạy Kubernetes trên local thông qua Minikube](/docs/setup/learning-environment/minikube/)
|
* [Chạy Kubernetes trên local thông qua Minikube](/docs/setup/learning-environment/minikube/)
|
||||||
|
|
||||||
{{% /capture %}}
|
|
||||||
|
|
||||||
## Dọn dẹp local state {#cleanup-local-state}
|
## Dọn dẹp local state {#cleanup-local-state}
|
||||||
|
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue